Từ điển thuật ngữ nganh may
Từ điển thuật ngữ nganh may. keel lỗi sọc ngang, galliness lỗi thiếu sợi ngang, miss of weft lỗi thưa sợi, gaws lỗi vải mộc, grey cloth faults lỗi xoắn kiến, loop-knot, loose spiral end lối đi đổ sợi, take-up gang lông (dê, lạc đà, thỏ, ..), hair lông chết, brittle hair lông cừu, sheep ...
Đọc thêm